Từ Vựng Tiếng Hàn Về Tình Yêu!!!!!!!!!!!!
Thứ Tư, 27 tháng 1, 2016
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Tình Yêu!!!!!!!!!!!!
1. 설레다: rung động, xao xuyến
2. 순결한 사랑: mối tình trong trắng
3. 숫총각: chàng trai tân
4. 애인: người yêu
5. 헤어지다: chia tay
6. 약혼하다 / 정혼하다: đính hôn
7. 양다리를 걸치다: bắt cá hai tay
8. Sb (누구)에게 반하다: phải lòng ai
9. 키스하다: hôn
10. 연분을 맺다: kết duyên
11. 연애상대: đối tượng yêu
12. 연애편지: thư tình
13. 엽색: sự tán tỉnh, theo đuổi con gái để mua vui
14. 옛사랑: mối tình xưa, người yêu cũ
15. 운명:vận mệnh
16. 이루어지지 않은 사랑: mối tình dở dang
17. 이혼하다: ly hôn
18. 인연: nhân duyên.
19. 인연을 끊다: cắt đứt nhân duyên.
20. 인연을 맺다: kết nhân duyên
21. 인연이 깊다: nhân duyên sâu nặng.
22. 입술을 맞추다:hôn môi
23. 자유연애: tự do yêu đương
24. 전생의 인연: nhân duyên kiếp trước.
25. 질투하다: ghen tuông
26. 짝사랑 / 외사랑: yêu đơn phương
27. 참사랑: mối tình trong trắng, mối tình chân thật.
28. 첫사랑: mối tình đầu
29. 치근거리다: tán tỉnh, ghẹo, tiếp cận .
30. 프로포즈하다: cầu hôn, ngỏ lời
31. 한 눈에 반하다: phải lòng từ cái nhìn đầu tiên.
32. 한결같이 사랑하다: yêu chung thủy, yêu trước sau như một
33. 혼전동거: sống chung trước hôn nhân
All comments [ 0 ]
Your comments